🔍 Search: MÓN NHỘNG
🌟 MÓN NHỘNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
번데기
Danh từ
-
1
곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.
1 CON NHỘNG: Trạng thái cơ thể mà côn trùng con không ăn bất cứ thứ gì chỉ nằm bất động trong kén, trước khi trở thành côn trùng trưởng thành. -
2
삶은 누에고치에서 실을 다 뽑아 낸 다음에 남은 껍질.
2 MÓN NHỘNG: Phần vỏ còn sót lại sau khi đã bóc hết phần sợi trên thân con tằm luộc chín.
-
1
곤충의 애벌레가 성충이 되기 전에 한동안 아무것도 먹지 않고 굳은 껍질 속에 가만히 들어 있는 몸.